Bảng hàng tháng 6/2023 Mạnh Đức Victory

Bảng hàng tháng 6/2023 Mạnh Đức Victory

STT Tên Thông tin lô đất Diên tích lô đất (m2) Diện tích xây dựng (m2) Tỷ lệ xây dựng Tổng diện tích sàn (m2) Tổng tiền trần
(bao gồm đất + nhà)
6
Số Thửa Tờ Bản đồ
7
1 Kinh Nam 5 – BT02 183 24 140 108.5 78% 396.33 13,858,000,000
8
2 Kinh Nam 5 – BT03 182 24 140 108.5 78% 396.33 13,858,000,000
9
3 Kinh Nam 5 – BT05 190 24 140 108.5 78% 396.33 13,858,000,000
10
4 Kinh Nam 2 – BT05 165 24 175 133 76% 477.015 17,932,000,000
11
5 Kinh Nam 2 – BT09 186 24 175 133 76% 477.015 17,387,000,000
12
6 Kinh Tây 3 – BT02 133 24 230 119 52% 464.645 22,920,000,000
13
7 Kinh Tây 2 – BT05 136 24 230 119 52% 464.645 22,920,000,000
14
8 Kinh Nam 4 – BT04 197 24 161.57 88.86 55% 328.43 16,114,000,000
15
9
Kinh Nam 4 – BT05
202 24 169.53 96.88 57% 328.43 Đã Bán
16
10
Kinh Nam 4 – BT06
203 24 197.07 99.14 50% 340.81 Đã Bán
17
11 Kinh Nam 4 – BT08 211 24 229.1 124.72 54% 386.59 22,335,000,000
18
12 Kinh Nam 3 – BT04 169 24 220 112 51% 453.85 21,984,000,000
19
13 Kinh Tây 1 – BT08 87 23 193.5 148.5 77% 683.16 20,159,000,000
20
14 Kinh Tây 2 – BT08 144 24 273,75 136 50% 546.52 31,974,000,000
21
15 Kinh Bắc 1 – BT09 215 122.417 57% 402.940 21,221,000,000

 

Xem thêm