Bảng hàng tháng 6/2023 Mạnh Đức Victory

STTTênThông tin lô đấtDiên tích lô đất (m2)Diện tích xây dựng (m2)Tỷ lệ xây dựngTổng diện tích sàn (m2)Tổng tiền trần
(bao gồm đất + nhà)
6
Số ThửaTờ Bản đồ
7
1Kinh Nam 5 – BT0218324140108.578%396.3313,858,000,000
8
2Kinh Nam 5 – BT0318224140108.578%396.3313,858,000,000
9
3Kinh Nam 5 – BT0519024140108.578%396.3313,858,000,000
10
4Kinh Nam 2 – BT051652417513376%477.01517,932,000,000
11
5Kinh Nam 2 – BT091862417513376%477.01517,387,000,000
12
6Kinh Tây 3 – BT021332423011952%464.64522,920,000,000
13
7Kinh Tây 2 – BT051362423011952%464.64522,920,000,000
14
8Kinh Nam 4 – BT0419724161.5788.8655%328.4316,114,000,000
15
9
Kinh Nam 4 – BT05
20224169.5396.8857%328.43Đã Bán
16
10
Kinh Nam 4 – BT06
20324197.0799.1450%340.81Đã Bán
17
11Kinh Nam 4 – BT0821124229.1124.7254%386.5922,335,000,000
18
12Kinh Nam 3 – BT041692422011251%453.8521,984,000,000
19
13Kinh Tây 1 – BT088723193.5148.577%683.1620,159,000,000
20
14Kinh Tây 2 – BT0814424273,7513650%546.5231,974,000,000
21
15Kinh Bắc 1 – BT09215122.41757%402.94021,221,000,000