– Đợt 1: Số tiền Bên Mua đặt cọc mua nhà được chuyển thành tiền thanh toán cho Bên Bán ngay sau khi ký Hợp đồng mua bán nhà ở và chuyển nhượng quyền sử dụng đất ở. Trong thời gian 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực, Bên Mua thanh toán cho Bên Bán đến 15% giá trị hợp đồng (đã bao gồm khoản tiền đặt cọc mua nhà).
– Đợt 2: Trong thời gian 60 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 15% giá trị hợp đồng.
– Đợt 3: Trong thời gian 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 20% giá trị hợp đồng.
– Đợt 4: Trong thời gian 180 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 20% giá trị hợp đồng.
– Đợt 5: Trong thời gian 15 ngày kể từ ngày Bên Bán thông báo bàn giao Căn nhà, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 25% giá trị hợp đồng.
– Đợt 6: Trong thời gian 15 ngày kể từ ngày Bên Bán thông báo bàn giao giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, Bên Mua thanh toán cho Bên Bán 5% giá trị hợp đồng còn lại.
1 | Số 01 | BT*-03 | M1 | 628,80 | 171,80 | 513,20 | 33.603.728.691 | 3.117.055.380 | 36.720.784.071 | |
2 | Số 02 | BT*-03 | M1.ĐX | 628,80 | 171,80 | 513,20 | 30.502.269.074 | 2.806.909.418 | 33.309.178.492 | |
3 | Số 03 | BT*-03 | M2 | 461,30 | 142,35 | 425,56 | 20.193.470.033 | 1.840.844.526 | 22.034.314.559 | |
4 | Số 04 | BT*-03 | M2.ĐX | 461,20 | 142,35 | 425,56 | 20.189.942.343 | 1.840.530.453 | 22.030.472.796 | |
5 | Số 05 | BT*-03 | M2 | 461,20 | 142,35 | 425,56 | 20.189.942.343 | 1.840.530.453 | 22.030.472.796 | |
6 | Số 06 | BT*-03 | M2.ĐX | 461,20 | 142,35 | 425,56 | 20.189.942.343 | 1.840.530.453 | 22.030.472.796 | |
7 | Số 07 | BT*-03 | M2 | 461,20 | 142,35 | 425,56 | 20.189.942.343 | 1.840.530.453 | 22.030.472.796 | |
8 | Số 08 | BT*-03 | M2.ĐX | 461,20 | 142,35 | 425,56 | 20.189.942.343 | 1.840.530.453 | 22.030.472.796 | |
9 | Số 09 | BT*-03 | M2 | 461,20 | 142,35 | 425,56 | 20.189.942.343 | 1.840.530.453 | 22.030.472.796 | |
10 | Số 10 | BT*-03 | M1 | 628,90 | 171,80 | 513,20 | 28.648.845.281 | 2.621.528.344 | 31.270.373.625 | |
11 | Số 11 | BT*-03 | M1.ĐX | 628,90 | 171,80 | 513,20 | 33.608.320.954 | 3.117.475.911 | 36.725.796.865 | |
12 | Số 12 | BT*-03 | M2.ĐX | 461,30 | 142,35 | 425,56 | 22.468.761.574 | 2.068.373.680 | 24.537.135.254 | |
13 | Số 12A | BT*-03 | M2 | 461,30 | 142,35 | 425,56 | 22.468.761.574 | 2.068.373.680 | 24.537.135.254 | |
14 | Số 14 | BT*-03 | M2.ĐX | 461,30 | 142,35 | 425,56 | 22.468.761.574 | 2.068.373.680 | 24.537.135.254 | |
15 | Số 15 | BT*-03 | M2 | 461,30 | 142,35 | 425,56 | 22.468.761.574 | 2.068.373.680 | 24.537.135.254 | |
16 | Số 16 | BT*-03 | M2.ĐX | 461,30 | 142,35 | 425,56 | 22.468.761.574 | 2.068.373.680 | 24.537.135.254 | |
17 | Số 17 | BT*-03 | M2 | 461,30 | 142,35 | 425,56 | 22.468.761.574 | 2.068.373.680 | 24.537.135.254 | |
18 | Số 18 | BT*-03 | M2.ĐX | 461,30 | 142,35 | 425,56 | 22.468.761.574 | 2.068.373.680 | 24.537.135.254 |