Bảng giá biệt thự đơn lập BT*-03 Hud Mê Linh Central

Tiến độ thanh toán - Hud Mê Linh Central

– Đợt 1: Số tiền Bên Mua đặt cọc mua nhà được chuyển thành tiền thanh toán cho Bên Bán ngay sau khi ký Hợp đồng mua bán nhà ở và chuyển nhượng quyền sử dụng đất ở. Trong thời gian 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực, Bên Mua thanh toán cho Bên Bán đến 15% giá trị hợp đồng (đã bao gồm khoản tiền đặt cọc mua nhà).

– Đợt 2: Trong thời gian 60 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 15% giá trị hợp đồng.

– Đợt 3: Trong thời gian 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 20% giá trị hợp đồng.

– Đợt 4: Trong thời gian 180 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 20% giá trị hợp đồng.

– Đợt 5: Trong thời gian 15 ngày kể từ ngày Bên Bán thông báo bàn giao Căn nhà, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 25% giá trị hợp đồng.

– Đợt 6: Trong thời gian 15 ngày kể từ ngày Bên Bán thông báo bàn giao giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, Bên Mua thanh toán cho Bên Bán 5% giá trị hợp đồng còn lại.

Bảng giá biệt thự đơn lập BT*-03 Hud Mê Linh Central mới nhất năm 2024.
1 Số 01 BT*-03 M1 628,80 171,80 513,20 33.603.728.691 3.117.055.380 36.720.784.071
2 Số 02 BT*-03 M1.ĐX 628,80 171,80 513,20 30.502.269.074 2.806.909.418 33.309.178.492
3 Số 03 BT*-03 M2 461,30 142,35 425,56 20.193.470.033 1.840.844.526 22.034.314.559
4 Số 04 BT*-03 M2.ĐX 461,20 142,35 425,56 20.189.942.343 1.840.530.453 22.030.472.796
5 Số 05 BT*-03 M2 461,20 142,35 425,56 20.189.942.343 1.840.530.453 22.030.472.796
6 Số 06 BT*-03 M2.ĐX 461,20 142,35 425,56 20.189.942.343 1.840.530.453 22.030.472.796
7 Số 07 BT*-03 M2 461,20 142,35 425,56 20.189.942.343 1.840.530.453 22.030.472.796
8 Số 08 BT*-03 M2.ĐX 461,20 142,35 425,56 20.189.942.343 1.840.530.453 22.030.472.796
9 Số 09 BT*-03 M2 461,20 142,35 425,56 20.189.942.343 1.840.530.453 22.030.472.796
10 Số 10 BT*-03 M1 628,90 171,80 513,20 28.648.845.281 2.621.528.344 31.270.373.625
11 Số 11 BT*-03 M1.ĐX 628,90 171,80 513,20 33.608.320.954 3.117.475.911 36.725.796.865
12 Số 12 BT*-03 M2.ĐX 461,30 142,35 425,56 22.468.761.574 2.068.373.680 24.537.135.254
13 Số 12A BT*-03 M2 461,30 142,35 425,56 22.468.761.574 2.068.373.680 24.537.135.254
14 Số 14 BT*-03 M2.ĐX 461,30 142,35 425,56 22.468.761.574 2.068.373.680 24.537.135.254
15 Số 15 BT*-03 M2 461,30 142,35 425,56 22.468.761.574 2.068.373.680 24.537.135.254
16 Số 16 BT*-03 M2.ĐX 461,30 142,35 425,56 22.468.761.574 2.068.373.680 24.537.135.254
17 Số 17 BT*-03 M2 461,30 142,35 425,56 22.468.761.574 2.068.373.680 24.537.135.254
18 Số 18 BT*-03 M2.ĐX 461,30 142,35 425,56 22.468.761.574 2.068.373.680 24.537.135.254