Bảng giá 48 căn nhà vườn NV-05 Hud Mê Linh Central

Tiến độ thanh toán - Hud Mê Linh Central

– Đợt 1: Số tiền Bên Mua đặt cọc mua nhà được chuyển thành tiền thanh toán cho Bên Bán ngay sau khi ký Hợp đồng mua bán nhà ở và chuyển nhượng quyền sử dụng đất ở. Trong thời gian 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực, Bên Mua thanh toán cho Bên Bán đến 15% giá trị hợp đồng (đã bao gồm khoản tiền đặt cọc mua nhà).

– Đợt 2: Trong thời gian 60 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 15% giá trị hợp đồng.

– Đợt 3: Trong thời gian 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 20% giá trị hợp đồng.

– Đợt 4: Trong thời gian 180 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 20% giá trị hợp đồng.

– Đợt 5: Trong thời gian 15 ngày kể từ ngày Bên Bán thông báo bàn giao Căn nhà, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 25% giá trị hợp đồng.

– Đợt 6: Trong thời gian 15 ngày kể từ ngày Bên Bán thông báo bàn giao giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, Bên Mua thanh toán cho Bên Bán 5% giá trị hợp đồng còn lại.

Bảng giá 48 căn nhà vườn NV-05 Hud Mê Linh Central mới nhất năm 2024
I Lô NV-05 48 6.362,00 4.624,92 14.207,50 337.639.464.195 31.302.136.842 368.941.601.037
1 Số 01 NV-05 M1.ĐX 165,30 98,67 303,89 9.305.314.333 866.567.723 10.171.882.056
2 Số 02 NV-05 M3.ĐX 133,00 99,60 305,30 7.558.268.647 704.361.811 8.262.630.458
3 Số 03 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
4 Số 04 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
5 Số 05 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
6 Số 06 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
7 Số 07 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
8 Số 08 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
9 Số 09 NV-05 M3 133,00 99,60 305,30 6.597.928.439 608.327.790 7.206.256.229
10 Số 10 NV-05 M3.ĐX 133,00 99,60 305,30 6.597.928.439 608.327.790 7.206.256.229
11 Số 11 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
12 Số 12 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
13 Số 12A NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
14 Số 14 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
15 Số 15 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
16 Số 16 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
17 Số 17 NV-05 M3 133,00 99,60 305,30 7.558.268.647 704.361.811 8.262.630.458
18 Số 18 NV-05 M1 165,20 98,67 303,89 9.300.736.562 866.148.642 10.166.885.204
19 Số 19 NV-05 M6.ĐX 118,50 89,40 274,66 6.495.269.565 603.672.754 7.098.942.319
20 Số 20 NV-05 M6 118,50 89,40 274,66 6.495.269.565 603.672.754 7.098.942.319
21 Số 21 NV-05 M6.ĐX 118,50 89,40 274,66 6.041.896.763 558.335.474 6.600.232.237
22 Số 22 NV-05 M6 118,50 89,40 274,66 6.268.583.164 581.004.114 6.849.587.278
23 Số 23 NV-05 M6.ĐX 118,50 89,40 274,66 6.268.583.164 581.004.114 6.849.587.278
24 Số 24 NV-05 M5.ĐX 156,40 90,39 278,06 8.268.766.943 766.356.886 9.035.123.829
25 Số 25 NV-05 M4 123,80 91,20 279,70 6.178.729.610 569.967.896 6.748.697.506
26 Số 26 NV-05 M4.ĐX 123,80 91,20 279,70 6.536.493.287 605.744.263 7.142.237.550
27 Số 27 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
28 Số 28 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
29 Số 29 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
30 Số 30 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
31 Số 31 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
32 Số 32 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
33 Số 33 NV-05 M3 133,20 99,60 305,30 7.641.168.380 712.574.393 8.353.742.773
34 Số 34 NV-05 M3.ĐX 132,80 99,60 305,30 7.623.466.146 710.958.952 8.334.425.098
35 Số 35 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
36 Số 36 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
37 Số 37 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
38 Số 38 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
39 Số 39 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
40 Số 40 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
41 Số 41 NV-05 M4 123,80 91,20 279,70 6.536.493.287 605.744.263 7.142.237.550
42 Số 42 NV-05 M4.ĐX 123,80 91,20 279,70 6.178.729.610 569.967.896 6.748.697.506
43 Số 43 NV-05 M5 156,90 90,39 278,06 8.288.853.079 768.172.022 9.057.025.101
44 Số 44 NV-05 M6 118,50 89,40 274,66 6.268.583.164 581.004.114 6.849.587.278
45 Số 45 NV-05 M6.ĐX 118,50 89,40 274,66 6.268.583.164 581.004.114 6.849.587.278
46 Số 46 NV-05 M6 118,50 89,40 274,66 6.041.896.763 558.335.474 6.600.232.237
47 Số 47 NV-05 M6.ĐX 118,50 89,40 274,66 6.495.269.565 603.672.754 7.098.942.319
48 Số 48 NV-05 M6 118,50 89,40 274,66 6.495.269.565 603.672.754 7.098.942.319