Bảng giá 109 căn nhà ở thấp tầng, lô đất NV-05, BT-06, BT*-03 Hud Mê Linh Central

Tiến độ thanh toán - Hud Mê Linh Central

– Đợt 1: Số tiền Bên Mua đặt cọc mua nhà được chuyển thành tiền thanh toán cho Bên Bán ngay sau khi ký Hợp đồng mua bán nhà ở và chuyển nhượng quyền sử dụng đất ở. Trong thời gian 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực, Bên Mua thanh toán cho Bên Bán đến 15% giá trị hợp đồng (đã bao gồm khoản tiền đặt cọc mua nhà).

– Đợt 2: Trong thời gian 60 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 15% giá trị hợp đồng.

– Đợt 3: Trong thời gian 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 20% giá trị hợp đồng.

– Đợt 4: Trong thời gian 180 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 20% giá trị hợp đồng.

– Đợt 5: Trong thời gian 15 ngày kể từ ngày Bên Bán thông báo bàn giao Căn nhà, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 25% giá trị hợp đồng.

– Đợt 6: Trong thời gian 15 ngày kể từ ngày Bên Bán thông báo bàn giao giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, Bên Mua thanh toán cho Bên Bán 5% giá trị hợp đồng còn lại.

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM 109 CĂN TẠI HUD MÊ LINH CENTRAL.

109 căn Nhà ở thấp tầng xây thô hoàn thiện mặt ngoài hình thành trong tương lai tại 03 lô đất NV-05, BT-06, BT*-03 thuộc dự án Khu đô thị mới Thanh Lâm – Đại Thịnh 2, huyện Mê Linh, Hà Nội.
TT Căn nhà Số lượng căn Mẫu nhà Diện tích đất (m2) Diện tích xây dựng (m2) Diện tích sàn xây dựng (m2) Giá kinh doanh (Giá bán) (đồng)
Giá trị kinh doanh trước thuế Thuế GTGT Giá trị kinh doanh sau thuế
I Lô NV-05 48 6.362,00 4.624,92 14.207,50 337.639.464.195 31.302.136.842 368.941.601.037
1 Số 01 NV-05 M1.ĐX 165,30 98,67 303,89 9.305.314.333 866.567.723 10.171.882.056
2 Số 02 NV-05 M3.ĐX 133,00 99,60 305,30 7.558.268.647 704.361.811 8.262.630.458
3 Số 03 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
4 Số 04 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
5 Số 05 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
6 Số 06 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
7 Số 07 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
8 Số 08 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
9 Số 09 NV-05 M3 133,00 99,60 305,30 6.597.928.439 608.327.790 7.206.256.229
10 Số 10 NV-05 M3.ĐX 133,00 99,60 305,30 6.597.928.439 608.327.790 7.206.256.229
11 Số 11 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
12 Số 12 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
13 Số 12A NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
14 Số 14 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
15 Số 15 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
16 Số 16 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.059.983.920 653.759.427 7.713.743.347
17 Số 17 NV-05 M3 133,00 99,60 305,30 7.558.268.647 704.361.811 8.262.630.458
18 Số 18 NV-05 M1 165,20 98,67 303,89 9.300.736.562 866.148.642 10.166.885.204
19 Số 19 NV-05 M6.ĐX 118,50 89,40 274,66 6.495.269.565 603.672.754 7.098.942.319
20 Số 20 NV-05 M6 118,50 89,40 274,66 6.495.269.565 603.672.754 7.098.942.319
21 Số 21 NV-05 M6.ĐX 118,50 89,40 274,66 6.041.896.763 558.335.474 6.600.232.237
22 Số 22 NV-05 M6 118,50 89,40 274,66 6.268.583.164 581.004.114 6.849.587.278
23 Số 23 NV-05 M6.ĐX 118,50 89,40 274,66 6.268.583.164 581.004.114 6.849.587.278
24 Số 24 NV-05 M5.ĐX 156,40 90,39 278,06 8.268.766.943 766.356.886 9.035.123.829
25 Số 25 NV-05 M4 123,80 91,20 279,70 6.178.729.610 569.967.896 6.748.697.506
26 Số 26 NV-05 M4.ĐX 123,80 91,20 279,70 6.536.493.287 605.744.263 7.142.237.550
27 Số 27 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
28 Số 28 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
29 Số 29 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
30 Số 30 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
31 Số 31 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
32 Số 32 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
33 Số 33 NV-05 M3 133,20 99,60 305,30 7.641.168.380 712.574.393 8.353.742.773
34 Số 34 NV-05 M3.ĐX 132,80 99,60 305,30 7.623.466.146 710.958.952 8.334.425.098
35 Số 35 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
36 Số 36 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
37 Số 37 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
38 Số 38 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
39 Số 39 NV-05 M2 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
40 Số 40 NV-05 M2.ĐX 135,00 99,60 306,10 7.134.108.942 661.171.930 7.795.280.872
41 Số 41 NV-05 M4 123,80 91,20 279,70 6.536.493.287 605.744.263 7.142.237.550
42 Số 42 NV-05 M4.ĐX 123,80 91,20 279,70 6.178.729.610 569.967.896 6.748.697.506
43 Số 43 NV-05 M5 156,90 90,39 278,06 8.288.853.079 768.172.022 9.057.025.101
44 Số 44 NV-05 M6 118,50 89,40 274,66 6.268.583.164 581.004.114 6.849.587.278
45 Số 45 NV-05 M6.ĐX 118,50 89,40 274,66 6.268.583.164 581.004.114 6.849.587.278
46 Số 46 NV-05 M6 118,50 89,40 274,66 6.041.896.763 558.335.474 6.600.232.237
47 Số 47 NV-05 M6.ĐX 118,50 89,40 274,66 6.495.269.565 603.672.754 7.098.942.319
48 Số 48 NV-05 M6 118,50 89,40 274,66 6.495.269.565 603.672.754 7.098.942.319
II Lô BT-06 43 12.607,00 5.518,83 16.605,00 617.718.419.432 56.893.496.550 674.611.915.982
1 Số 01 BT-06 M3 318,20 119,20 373,21 15.379.522.604 1.414.823.086 16.794.345.690
2 Số 02 BT-06 M1 300,00 130,77 391,54 12.851.883.351 1.169.101.747 14.020.985.098
3 Số 03 BT-06 M1.ĐX 300,00 130,77 391,54 13.955.850.594 1.279.498.471 15.235.349.065
4 Số 04 BT-06 M1 300,00 130,77 391,54 13.955.850.594 1.279.498.471 15.235.349.065
5 Số 05 BT-06 M1.ĐX 300,00 130,77 391,54 13.955.850.594 1.279.498.471 15.235.349.065
6 Số 06 BT-06 M1 300,00 130,77 391,54 11.997.685.732 1.083.681.985 13.081.367.717
7 Số 07 BT-06 M1.ĐX 300,00 130,77 391,54 13.667.369.067 1.250.650.318 14.918.019.385
8 Số 08 BT-06 M1 300,00 130,77 391,54 13.667.369.067 1.250.650.318 14.918.019.385
9 Số 09 BT-06 M1.ĐX 300,00 130,77 391,54 13.667.369.067 1.250.650.318 14.918.019.385
10 Số 10 BT-06 M1 300,00 130,77 391,54 13.667.369.067 1.250.650.318 14.918.019.385
11 Số 11 BT-06 M1.ĐX 300,00 130,77 391,54 13.667.369.067 1.250.650.318 14.918.019.385
12 Số 12 BT-06 M1 300,00 130,77 391,54 13.667.369.067 1.250.650.318 14.918.019.385
13 Số 12A BT-06 M1.ĐX 300,00 130,77 391,54 13.667.369.067 1.250.650.318 14.918.019.385
14 Số 14 BT-06 M1 300,00 130,77 391,54 13.667.369.067 1.250.650.318 14.918.019.385
15 Số 15 BT-06 M1.ĐX 300,00 130,77 391,54 13.667.369.067 1.250.650.318 14.918.019.385
16 Số 16 BT-06 M1 300,00 130,77 391,54 13.667.369.067 1.250.650.318 14.918.019.385
17 Số 17 BT-06 M1.ĐX 300,00 130,77 391,54 12.832.527.400 1.167.166.152 13.999.693.552
18 Số 18 BT-06 M3.ĐX 293,00 119,20 373,21 15.088.968.020 1.395.518.901 16.484.486.921
19 Số 19 BT-06 M2.ĐX 254,50 123,52 372,22 12.596.125.347 1.161.132.412 13.757.257.759
20 Số 20 BT-06 M2 254,50 123,52 372,22 12.596.125.347 1.161.132.412 13.757.257.759
21 Số 21 BT-06 M2.ĐX 254,50 123,52 372,22 13.075.876.602 1.209.107.538 14.284.984.140
22 Số 22 BT-06 M2 254,50 123,52 372,22 13.075.876.602 1.209.107.538 14.284.984.140
23 Số 23 BT-06 M3 305,70 119,20 373,21 18.355.656.023 1.717.273.369 20.072.929.392
24 Số 24 BT-06 M4 298,00 130,77 388,20 16.898.739.363 1.574.561.259 18.473.300.622
25 Số 25 BT-06 M1 300,00 130,77 391,54 15.752.299.030 1.459.143.315 17.211.442.345
26 Số 26 BT-06 M1.ĐX 300,00 130,77 391,54 15.752.299.030 1.459.143.315 17.211.442.345
27 Số 27 BT-06 M1 300,00 130,77 391,54 15.752.299.030 1.459.143.315 17.211.442.345
28 Số 28 BT-06 M1.ĐX 300,00 130,77 391,54 15.752.299.030 1.459.143.315 17.211.442.345
29 Số 29 BT-06 M1 300,00 130,77 391,54 15.752.299.030 1.459.143.315 17.211.442.345
30 Số 30 BT-06 M1.ĐX 300,00 130,77 391,54 15.752.299.030 1.459.143.315 17.211.442.345
31 Số 31 BT-06 M1 300,00 130,77 391,54 15.752.299.030 1.459.143.315 17.211.442.345
32 Số 32 BT-06 M1.ĐX 300,00 130,77 391,54 15.752.299.030 1.459.143.315 17.211.442.345
33 Số 33 BT-06 M1 300,00 130,77 391,54 15.752.299.030 1.459.143.315 17.211.442.345
34 Số 34 BT-06 M1.ĐX 300,00 130,77 391,54 14.082.615.695 1.292.174.981 15.374.790.676
35 Số 35 BT-06 M1 300,00 130,77 391,54 13.434.469.674 1.227.360.379 14.661.830.053
36 Số 36 BT-06 M1.ĐX 300,00 130,77 391,54 15.104.153.009 1.394.328.713 16.498.481.722
37 Số 37 BT-06 M1 300,00 130,77 391,54 15.104.153.009 1.394.328.713 16.498.481.722
38 Số 38 BT-06 M1.ĐX 298,00 130,77 391,54 16.279.748.572 1.512.662.180 17.792.410.752
39 Số 39 BT-06 M3.ĐX 318,10 119,20 373,21 17.415.833.464 1.618.492.867 19.034.326.331
40 Số 40 BT-06 M2.ĐX 264,50 123,52 372,22 13.061.247.149 1.203.775.040 14.265.022.189
41 Số 41 BT-06 M2 264,50 123,52 372,22 13.061.247.149 1.203.775.040 14.265.022.189
42 Số 42 BT-06 M2.ĐX 264,50 123,52 372,22 12.557.015.799 1.153.351.905 13.710.367.704
43 Số 43 BT-06 M2 264,50 123,52 372,22 12.557.015.799 1.153.351.905 13.710.367.704
III Lô BT*-03 18 8.973,00 2.680,10 8.010,64 424.977.619.109 39.025.612.057 464.003.231.166
1 Số 01 BT*-03 M1 628,80 171,80 513,20 33.603.728.691 3.117.055.380 36.720.784.071
2 Số 02 BT*-03 M1.ĐX 628,80 171,80 513,20 30.502.269.074 2.806.909.418 33.309.178.492
3 Số 03 BT*-03 M2 461,30 142,35 425,56 20.193.470.033 1.840.844.526 22.034.314.559
4 Số 04 BT*-03 M2.ĐX 461,20 142,35 425,56 20.189.942.343 1.840.530.453 22.030.472.796
5 Số 05 BT*-03 M2 461,20 142,35 425,56 20.189.942.343 1.840.530.453 22.030.472.796
6 Số 06 BT*-03 M2.ĐX 461,20 142,35 425,56 20.189.942.343 1.840.530.453 22.030.472.796
7 Số 07 BT*-03 M2 461,20 142,35 425,56 20.189.942.343 1.840.530.453 22.030.472.796
8 Số 08 BT*-03 M2.ĐX 461,20 142,35 425,56 20.189.942.343 1.840.530.453 22.030.472.796
9 Số 09 BT*-03 M2 461,20 142,35 425,56 20.189.942.343 1.840.530.453 22.030.472.796
10 Số 10 BT*-03 M1 628,90 171,80 513,20 28.648.845.281 2.621.528.344 31.270.373.625
11 Số 11 BT*-03 M1.ĐX 628,90 171,80 513,20 33.608.320.954 3.117.475.911 36.725.796.865
12 Số 12 BT*-03 M2.ĐX 461,30 142,35 425,56 22.468.761.574 2.068.373.680 24.537.135.254
13 Số 12A BT*-03 M2 461,30 142,35 425,56 22.468.761.574 2.068.373.680 24.537.135.254
14 Số 14 BT*-03 M2.ĐX 461,30 142,35 425,56 22.468.761.574 2.068.373.680 24.537.135.254
15 Số 15 BT*-03 M2 461,30 142,35 425,56 22.468.761.574 2.068.373.680 24.537.135.254
16 Số 16 BT*-03 M2.ĐX 461,30 142,35 425,56 22.468.761.574 2.068.373.680 24.537.135.254
17 Số 17 BT*-03 M2 461,30 142,35 425,56 22.468.761.574 2.068.373.680 24.537.135.254
18 Số 18 BT*-03 M2.ĐX 461,30 142,35 425,56 22.468.761.574 2.068.373.680 24.537.135.254
TỔNG CỘNG 109 27.942,00 12.823,85 38.823,14 1.380.335.502.736 127.221.245.449 1.507.556.748.185